Có 2 kết quả:

后坐力 hòu zuò lì ㄏㄡˋ ㄗㄨㄛˋ ㄌㄧˋ後坐力 hòu zuò lì ㄏㄡˋ ㄗㄨㄛˋ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) recoil (of a gun)
(2) backlash
(3) reactive force

Từ điển Trung-Anh

(1) recoil (of a gun)
(2) backlash
(3) reactive force